Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無賃乗車 むちんじょうしゃ
sự đi xe mà không trả tiền vé
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
バス賃 バスちん
phí xe buýt
貸賃 かしちん
tiền thuê
賃銀 ちんぎん
lương.
工賃 こうちん
tiền công