Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乗車賃 じょうしゃちん
giá tiền đường sắt
車賃 くるまちん
tiền vé
無賃 むちん
không trả tiền; miễn phí
む。。。 無。。。
vô.
乗車 じょうしゃ
sự lên (tàu, xe...)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
車馬賃 しゃばちん
tiền vé xe; giá tiền; những chi phí vận tải