無資力
むしりょく「VÔ TƯ LỰC」
☆ Danh từ
Thiếu những quĩ

無資力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無資力
む。。。 無。。。
vô.
資力 しりょく
có nghĩa; những tài nguyên; wealth
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
無力 むりょく
không có lực; không có sự giúp đỡ; không đủ năng lực
無資格 むしかく
không có bằng cấp
資金力 しきんりょく
tiềm lực tài chính
資本力 しほんりょく
khả năng tài chính, nguồn lực vốn (của một công ty)
無償資金 むしょうしきん
vốn đầu tư/viện trợ không hoàn lại