血管内治療
けつかんないちりょー
Can thiệp nội mạch
Trị liệu nội mạch
血管内治療 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血管内治療
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
血管内 けっかんない
trong mạch máu
根管治療 こんかんちりょう
việc điều trị tủy răng
無輸血治療 むゆけつちりょう
điều trị không cần máu
血管内膜 けっかんないまく
lớp trong (tunica intima)
血管内皮 けっかんないひ
nội mô mạch
血管内壁 けっかんないへき
bệnh mạch vành