Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漢字直接入力 かんじちょくせつにゅうりょく
nhập trực tiếp kanji
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
直接入力 ちょくせつにゅうりょく
nhập trực tiếp
漢字 かんじ
chữ Hán
直接購入 ちょくせつこうにゅう
sự mua vào trực tiếp
直接輸入 ちょくせつゆにゅう
nhập khẩu trựctiếp.
漢直 かんちょく
nhập hán tự trực tiếp
む。。。 無。。。
vô.