Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無酸素運動 むさんそうんどう
loại vận động với cường độ cao mà không cần cần sử dụng đến oxy như tập tạ, tăng cơ
無酸素性代謝閾値 むさんそせいたいしゃいきち
Ngưỡng kỵ khí.
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
む。。。 無。。。
vô.
酸素酸 さんそさん
axit oxo
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
酸素 さんそ
dưỡng
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic