Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 無重量状態
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
無重力状態 むじゅうりょくじょうたい
(trạng thái (của)) tình trạng mất trọng lượng
無重量 むじゅうりょう
tình trạng phi trọng lượng, tìng trạng phi trọng lực
無法状態 むほうじょうたい
Tình trạng không có pháp luật, tình trạng hỗn độn, tình trạng vô trật tự
重要な状態 じゅうようなじょうたい
hiểm yếu.
無気力状態 むきりょくじょうたい
trạng thái chán nản, uể oải
無政府状態 むせいふじょうたい
vô chính phủ.
む。。。 無。。。
vô.