Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無鉄砲 むてっぽう
chứng phát ban; thiếu thận trọng
鉄砲 てっぽう
cây cột dùng luyện tập trong đấu vật
む。。。 無。。。
vô.
豆鉄砲 まめでっぽう
ống xì thổi hột đậu
鉄砲水 てっぽうみず
lũ quét
竹鉄砲 たけでっぽう
bamboo gun (toy)
鉄砲魚 てっぽううお テッポウウオ
cá mang rổ
紙鉄砲 かみでっぽう
súng trẻ con chơi, súng tồi