無銭飲食
むせんいんしょく「VÔ TIỀN ẨM THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ăn uống mà không trả tiền, sự quỵt tiền ăn uống (ở quán ăn, quán rượu...)

Bảng chia động từ của 無銭飲食
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 無銭飲食する/むせんいんしょくする |
Quá khứ (た) | 無銭飲食した |
Phủ định (未然) | 無銭飲食しない |
Lịch sự (丁寧) | 無銭飲食します |
te (て) | 無銭飲食して |
Khả năng (可能) | 無銭飲食できる |
Thụ động (受身) | 無銭飲食される |
Sai khiến (使役) | 無銭飲食させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 無銭飲食すられる |
Điều kiện (条件) | 無銭飲食すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 無銭飲食しろ |
Ý chí (意向) | 無銭飲食しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 無銭飲食するな |