Các từ liên quan tới 無防備地域宣言運動全国ネットワーク
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
無防備都市宣言 むぼうびとしせんげん
open city declaration
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.