Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
無限小 むげんしょう
rất nhỏ, nhỏ vô cùng
無限小数 むげんしょうすう
những số thập phân vô hạn
む。。。 無。。。
vô.
無限 むげん
sự vô hạn
回転 かいてん
sự xoay chuyển; sự xoay vòng; sự quay vòng
転回 てんかい
sự quay; sự xoay vòng