無難
ぶなん「VÔ NAN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
An toàn; vô sự
Việc vô sự
毎日無難
に
暮
らしています
Ngày ngày bình yên vô sự .

無難 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無難
む。。。 無。。。
vô.
難無く なんなく
không có gì khó khăn
無理難題 むりなんだい
một yêu cầu vô lý
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
難 なん
tai nạn, hạn khó khăn điểm yếu, khuyết điểm
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
難中の難 なんちゅうのなん
điều khó nhất