無風
むふう「VÔ PHONG」
Đứng gió
Lặng gió
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự không có gió.
無風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無風
無風帯 むふうたい
đới lặng gió xích đạo
赤道無風帯 せきどうむふうたい
trạng thái buồn nản, trạng thái chán nản
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
風 かぜ ふう
phong cách
風俗画風 ふうぞくがふう
(hội hoạ) tranh miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường