Kết quả tra cứu 無駄になる
Các từ liên quan tới 無駄になる
無駄になる
むだになる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Trở nên vô ích

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 無駄になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 無駄になる/むだになるる |
Quá khứ (た) | 無駄になった |
Phủ định (未然) | 無駄にならない |
Lịch sự (丁寧) | 無駄になります |
te (て) | 無駄になって |
Khả năng (可能) | 無駄になれる |
Thụ động (受身) | 無駄になられる |
Sai khiến (使役) | 無駄にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 無駄になられる |
Điều kiện (条件) | 無駄になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 無駄になれ |
Ý chí (意向) | 無駄になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 無駄になるな |