Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
無駄にする
むだにする
làm cái gì đó một cách lãng phí, vô ích
お金を無駄にする おかねをむだにする
mất tiền.
時間を無駄にする じかんをむだにする
lãng phí thời gian
無駄になる むだになる
trở nên vô ích
無駄に消費する むだにしょうひする
uổng.
無駄死に むだじに むだしに
chết trong vô ích
む。。。 無。。。
vô.
無駄 むだ
sự vô ích; sự không có hiệu quả
無にする むにする
mang tới không gì cả; tới phế liệu
Đăng nhập để xem giải thích