無駄遣い
むだづかい「VÔ ĐÀ KHIỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lãng phí tiền; sự phí công vô ích.

Bảng chia động từ của 無駄遣い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 無駄遣いする/むだづかいする |
Quá khứ (た) | 無駄遣いした |
Phủ định (未然) | 無駄遣いしない |
Lịch sự (丁寧) | 無駄遣いします |
te (て) | 無駄遣いして |
Khả năng (可能) | 無駄遣いできる |
Thụ động (受身) | 無駄遣いされる |
Sai khiến (使役) | 無駄遣いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 無駄遣いすられる |
Điều kiện (条件) | 無駄遣いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 無駄遣いしろ |
Ý chí (意向) | 無駄遣いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 無駄遣いするな |
無駄遣い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無駄遣い
無駄遣いする むだづかいする
lãng phí tiền; phí công vô ích.
政府の無駄遣いに反対する市民 せいふのむだづかいにはんたいするしみん
Nhóm công dân Phản đối sự lãng phí của Chính phủ.
む。。。 無。。。
vô.
無駄 むだ
sự vô ích; sự không có hiệu quả
無駄食い むだぐい
ăn cơm nguội; sống nhàn rỗi; không làm mà ăn
無駄な むだな
hão, lãng phí
無駄金 むだがね
tiền lãng phí
無駄骨 むだぼね
nỗ lực lãng phí, vô ích