無駄遣いする むだづかいする
lãng phí tiền; phí công vô ích.
無駄遣い むだづかい
sự lãng phí tiền; sự phí công vô ích.
反政府 はんせいふ
chống chính phủ.
無駄にする むだにする
làm cái gì đó một cách lãng phí, vô ích
反政府党 はんせいふとう
đảng đối lập.
無駄になる むだになる
trở nên vô ích
反政府勢力 はんせいふせいりょく
lực lượng chống chính phủ