焦ってイライラする
あせっていらいらする
Tấp tểnh.

焦ってイライラする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焦ってイライラする
イライラする イライラする
sốt ruột; nóng ruột
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
気がイライラする きがいらいらする
sót ruột.
to get beneath someone's skin, to in someone's hair, to irritate
徹する てっする
đắm chìm; cống hiến hết mình; làm một cách chuyên tâm
以てする もってする
làm bằng cách sử dụng; làm thông qua việc
徹底する てっていする
làm triệt để
苛々 いらいら イライラ
sự sốt ruột; sự nóng ruột; tức giận; khó chịu