Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イライラする イライラする
sốt ruột; nóng ruột
イライラ 苛々
気がする きがする
cảm thấy, dự cảm
イライラさせる
to get beneath someone's skin, to in someone's hair, to irritate
焦ってイライラする あせっていらいらする
tấp tểnh.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
寒気がする さむけがする
ớn lạnh