Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イライラする イライラする
sốt ruột; nóng ruột
イライラ 苛々
イライラさせる
khiến ...cảm thấy khó chịu
焦ってイライラする あせっていらいらする
tấp tểnh.
気がする きがする
cảm thấy, dự cảm
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện