Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焦点距離
しょうてんきょり
tiêu cự
近日点距離 きんじつてんきょり
khoảng cách điểm gần mặt trời, điểm cận nhật
距離 きょり
cách xa
焦点 しょうてん
tiêu điểm
長距離 ちょうきょり
cự ly dài
距離標 きょりひょう
sự đánh dấu khoảng cách
角距離 かくきょり すみきょり
cự ly góc
距離覚 きょりかく
nhận thức chiều sâu (depth perception)
飛距離 ひきょり
khoảng cách bay
「TIÊU ĐIỂM CỰ LI」
Đăng nhập để xem giải thích