焦熱地獄
しょうねつじごく「TIÊU NHIỆT ĐỊA NGỤC」
☆ Danh từ
Hỏa ngục
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

焦熱地獄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焦熱地獄
炎熱地獄 えんねつじごく
(đạo phật) hoả ngục
地獄 じごく
địa ngục
焦熱 しょうねつ
cái nóng như thiêu đốt mọi thứ; hỏa ngục (ở âm phủ)
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
蝿地獄 はえじごく ハエジゴク
cây bắt ruồi, vỉ đập ruồi
地獄ホゾ じごくホゾ じごくほぞ
khớp mộng mù với các nêm được chèn vào các khe ở đầu của nó
地獄道 じごくどう
địa ngục, một trong sáu con đường của phật giáo