然る後 しかるのち
sau khi làm thì
然るを しかるを
mặc dù vậy, mặc dù điều đó có thể
然るに しかるに
tuy nhiên; mặc dù vậy; nhưng
然る事 さること
chuyện hiển nhiên
然る者 さるもの しかるしゃ
người chẳng giống ai
然るべく しかるべく
thích hợp, phù hợp
然る可き しかるかき
thích hợp; thích hợp
然るべき しかるべき
thích hợp; thích hợp; đến hạn