Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
然るが故に しかるがゆえに
vì thế, vì lý do đó
未然に みぜんに
trước, trước đây
天然に てんねんに
tự nhiên; tự động
自然に しぜんに
tự nhiên.
然だに さだに
were it to at least be as such
然る さる しかる
một đặc biệt; một nhất định
然に非ず さにあらず しかにひず
không phải vậy đâu
徒然なるままに つれづれなるままに
không có việc gì để làm