Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 然別演習場
演習場 えんしゅうじょう
nơi diễn tập
演習 えんしゅう
diễn tập
演習室 えんしゅうしつ
phòng hội thảo, phòng tập
大演習 だいえんしゅう
những thao diễn quy mô lớn; chiến tranh chơi
演習林 えんしゅうりん
rừng được sử dụng cho nghiên cứu; rừng cho học sinh, sinh viên thực tập nghiên cứu
演芸場 えんげいじょう
sân khấu kịch
演舞場 えんぶじょう
nhà hát; rạp hát
演武場 えんぶじょう
dojo (hall used for martial arts training)