演習室
えんしゅうしつ「DIỄN TẬP THẤT」
☆ Danh từ
Phòng hội thảo, phòng tập

演習室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 演習室
演習 えんしゅう
diễn tập
演習林 えんしゅうりん
rừng được sử dụng cho nghiên cứu; rừng cho học sinh, sinh viên thực tập nghiên cứu
演習場 えんしゅうじょう
nơi diễn tập
大演習 だいえんしゅう
những thao diễn quy mô lớn; chiến tranh chơi
学習室 がくしゅうしつ
thư phòng.
自習室 じしゅうしつ
phòng học (riêng tư)
演習する えんしゅうする
tập diễn.
予行演習 よこうえんしゅう
sự tập dượt, sự diễn tập