Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
演習 えんしゅう
diễn tập
演習室 えんしゅうしつ
phòng hội thảo, phòng tập
演習場 えんしゅうじょう
nơi diễn tập
大演習 だいえんしゅう
những thao diễn quy mô lớn; chiến tranh chơi
演習する えんしゅうする
tập diễn.
予行演習 よこうえんしゅう
sự tập dượt, sự diễn tập
演奏練習 えんそうれんしゅう
diễn tập âm nhạc
演習問題 えんしゅうもんだい
bài tập thực hành