Các từ liên quan tới 焼きたて!!ジャぱん
てきぱき テキパキ てきばき テキバキ
nhanh chóng; nhanh nhẩu; tháo vát; thạo việc.
ánh trăng, ánh sáng trăng, sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi
kiểu, mẫu, mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt; vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu (để vẽ, nặn tượng), người đàn bà mặc quần áo mẫu ; quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu, mẫu mực, gương mẫu, làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, (+ after, on, upon) làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu; mặc làm mẫu
nói chung, đại thể, thông thường, theo như lệ thường
rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
nhanh chóng; nhanh nhẩu; ngay lập tức; đúng giờ.
焼き立て やきたて
vừa nướng xong; vừa ra lò; nóng hổi