Các từ liên quan tới 焼きたて!!ジャぱんの登場人物
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
焼き場 やきば
lò thiêu ; nơi hoả táng
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
焼き物 やきもの
đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...)
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.