焼き物
やきもの「THIÊU VẬT」
☆ Danh từ
Đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...)
Đồ gốm
Sứ, đồ sứ, bằng sứ

Từ trái nghĩa của 焼き物
焼き物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼き物
その他焼き物器 そのほかやきものうつわ
lò nung khác
焼物 やきもの
đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...), đất nung, bằng đất nung
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
焼物器 やきものうつわ
dụng cụ bếp nướng
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.