焼き上がる
やきあがる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Nướng xong

Bảng chia động từ của 焼き上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 焼き上がる/やきあがるる |
Quá khứ (た) | 焼き上がった |
Phủ định (未然) | 焼き上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 焼き上がります |
te (て) | 焼き上がって |
Khả năng (可能) | 焼き上がれる |
Thụ động (受身) | 焼き上がられる |
Sai khiến (使役) | 焼き上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 焼き上がられる |
Điều kiện (条件) | 焼き上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 焼き上がれ |
Ý chí (意向) | 焼き上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 焼き上がるな |
焼き上がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼き上がる
焼き上げる やきあげる
đốt; nướng
焼きが回る やきがまわる
để trở thành suy yếu; để vào một có sự lẩm cẩm; để trở thành tối; để mất một có tính chất xảo trá
浮き上がる うきあがる
nổi lên
湧き上がる わきあがる
xuất hiện từ dưới và đi lên
起き上がる おきあがる
dậy; đứng dậy; đứng lên
巻き上がる まきあがる
cuộn lên trên
沸き上がる わきあがる
(nước) sôi lên, sôi mạnh
上がる あがる
bốc lên