巻き上がる
まきあがる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Cuộn lên trên
つるがまきあがる。
蔓が巻き上がる。
Đi lên trên như là rải, rắc
ほこりがまきあがる。
ほこりが巻き上がる。
Cuộn xong
けいとのたまがまきあがる。
毛糸の玉が巻き上がる。

Bảng chia động từ của 巻き上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 巻き上がる/まきあがるる |
Quá khứ (た) | 巻き上がった |
Phủ định (未然) | 巻き上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 巻き上がります |
te (て) | 巻き上がって |
Khả năng (可能) | 巻き上がれる |
Thụ động (受身) | 巻き上がられる |
Sai khiến (使役) | 巻き上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 巻き上がられる |
Điều kiện (条件) | 巻き上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 巻き上がれ |
Ý chí (意向) | 巻き上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 巻き上がるな |