焼き印
やきいん「THIÊU ẤN」
Dấu sắt nung; vết dấu sắt nung

Từ đồng nghĩa của 焼き印
noun
焼き印 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼き印
焼き印を押す やきいんをおす
dùi con dấu (loại nung qua lửa,nhiệt) lên sản phẩm
焼印 やきいん
dấu nung, ấn nung
き印 きじるし
người điên, người mất trí, tâm trạng bất thường
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
焼印を押す やきいんをおす
xây dựng thương hiệu
焼き やき
nướng
すき焼き すきやき スキヤキ
món lẩu Sukiyaki của Nhật