Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焼印を押す やきいんをおす
xây dựng thương hiệu
印を押す いんをおす
đóng dấu.
焼き印 やきいん
dấu sắt nung; vết dấu sắt nung
押印 おういん
Đóng dấu
焼印 やきいん
dấu nung, ấn nung
烙印を押される らくいんをおされる
được gắn nhãn
すき焼 すきやき
món thịt bò nướng kiểu Nhật; sukiyaki
すき焼き すきやき スキヤキ
món lẩu Sukiyaki của Nhật