Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
焼印を押す やきいんをおす
xây dựng thương hiệu
印を押す いんをおす
đóng dấu.
焼き印 やきいん
dấu sắt nung; vết dấu sắt nung
押印 おういん
Đóng dấu
焼印 やきいん
dấu nung, ấn nung
ベルを押す べるをおす
bấm chuông.
判を押す はんをおす
念を押す ねんをおす
nhấn mạnh, làm nổi bật