焼印を押す
やきいんをおす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Xây dựng thương hiệu

Bảng chia động từ của 焼印を押す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 焼印を押す/やきいんをおすす |
Quá khứ (た) | 焼印を押した |
Phủ định (未然) | 焼印を押さない |
Lịch sự (丁寧) | 焼印を押します |
te (て) | 焼印を押して |
Khả năng (可能) | 焼印を押せる |
Thụ động (受身) | 焼印を押される |
Sai khiến (使役) | 焼印を押させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 焼印を押す |
Điều kiện (条件) | 焼印を押せば |
Mệnh lệnh (命令) | 焼印を押せ |
Ý chí (意向) | 焼印を押そう |
Cấm chỉ(禁止) | 焼印を押すな |