Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 焼き干し
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
焼き やき
nướng
焼き増し やきまし
sự in lại bức ảnh; sự rửa in thêm ảnh
焼き戻し やきもどし
sự tôi, sự trộn vữa, sự hoà trộn; sự xáo trộn
蒸し焼き むしやき
nướng những thức ăn trong một cái chảo bao phủ; những thức ăn nướng trong một cái chảo bao phủ
焼き直し やきなおし
sự nướng lại, sự nướng lần nữa; sự phỏng theo, sự xào lại (một tác phẩm nào đó)