焼き戻し
やきもどし「THIÊU LỆ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tôi, sự trộn vữa, sự hoà trộn; sự xáo trộn

Bảng chia động từ của 焼き戻し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 焼き戻しする/やきもどしする |
Quá khứ (た) | 焼き戻しした |
Phủ định (未然) | 焼き戻ししない |
Lịch sự (丁寧) | 焼き戻しします |
te (て) | 焼き戻しして |
Khả năng (可能) | 焼き戻しできる |
Thụ động (受身) | 焼き戻しされる |
Sai khiến (使役) | 焼き戻しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 焼き戻しすられる |
Điều kiện (条件) | 焼き戻しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 焼き戻ししろ |
Ý chí (意向) | 焼き戻ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 焼き戻しするな |