焼き直し
やきなおし「THIÊU TRỰC」
☆ Danh từ
Sự nướng lại, sự nướng lần nữa; sự phỏng theo, sự xào lại (một tác phẩm nào đó)

焼き直し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼き直し
直焼き じかやき ちょくやき
sự nướng trực tiếp trên lửa; món nướng trực tiếp trên lửa
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼き直す やきなおす
nướng lại
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
焼き やき
nướng
焼入れ焼き戻し やきいれやきもどし
(nhiệt luyện) sự tôi và ram
焼き増し やきまし
sự in lại bức ảnh; sự rửa in thêm ảnh
焼き戻し やきもどし
sự tôi, sự trộn vữa, sự hoà trộn; sự xáo trộn