Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巻き戻し
まきもどし
Sự cuốn lại, sự cuộn lại, tua lại...
巻戻し まきもどし
巻き戻す まきもどす
cuốn lại (dây, phim...), lên dây lại
焼き戻し やきもどし
sự tôi, sự trộn vữa, sự hoà trộn; sự xáo trộn
戻し もどし
sự điều hướng lại
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
出し巻き だしまき
món cuộn
巻き返し まきかえし
tập hợp lại; sự khôi phục; quay ngược lại
綾戻し あやもどし
thoái lui (retracement)
「QUYỂN LỆ」
Đăng nhập để xem giải thích