巻き戻し
まきもどし「QUYỂN LỆ」
☆ Danh từ
Sự cuốn lại, sự cuộn lại, tua lại...

巻き戻し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巻き戻し
巻戻し まきもどし
Sự cuốn lại, sự cuộn lại, tua lại...
巻き戻す まきもどす
cuốn lại (dây, phim...), lên dây lại
焼き戻し やきもどし
sự tôi, sự trộn vữa, sự hoà trộn; sự xáo trộn
戻し もどし
sự điều hướng lại
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
出し巻き だしまき
món cuộn
巻き返し まきかえし
tập hợp lại; sự khôi phục; quay ngược lại
綾戻し あやもどし
thoái lui (retracement)