焼き殺す
やきころす「THIÊU SÁT」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Giết chết bằng việc đốt cháy

Bảng chia động từ của 焼き殺す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 焼き殺す/やきころすす |
Quá khứ (た) | 焼き殺した |
Phủ định (未然) | 焼き殺さない |
Lịch sự (丁寧) | 焼き殺します |
te (て) | 焼き殺して |
Khả năng (可能) | 焼き殺せる |
Thụ động (受身) | 焼き殺される |
Sai khiến (使役) | 焼き殺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 焼き殺す |
Điều kiện (条件) | 焼き殺せば |
Mệnh lệnh (命令) | 焼き殺せ |
Ý chí (意向) | 焼き殺そう |
Cấm chỉ(禁止) | 焼き殺すな |
焼き殺す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼き殺す
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
すき焼 すきやき
món thịt bò nướng kiểu Nhật; sukiyaki
すき焼き すきやき スキヤキ
món lẩu Sukiyaki của Nhật
焼身自殺 しょうしんじさつ
tự sát bằng lửa; tự thiêu
叩き殺す たたきころす はたきころす
tới tiếng đập tới sự chết
ひき殺す ひきころす
đè chết ai; chẹt chết ai.
轢き殺す ひきころす
sự chết vì bị cán qua
突き殺す つきころす
giết người bằng việc đâm (dao,v.v.) vào ai đó