焼き直す
やきなおす「THIÊU TRỰC」
☆ Động từ nhóm 1, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Sửa đổi các tác phẩm hiện có để làm cho chúng trông giống như những tác phẩm mới
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Nướng lại

Bảng chia động từ của 焼き直す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 焼き直す/やきなおすす |
Quá khứ (た) | 焼き直した |
Phủ định (未然) | 焼き直さない |
Lịch sự (丁寧) | 焼き直します |
te (て) | 焼き直して |
Khả năng (可能) | 焼き直せる |
Thụ động (受身) | 焼き直される |
Sai khiến (使役) | 焼き直させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 焼き直す |
Điều kiện (条件) | 焼き直せば |
Mệnh lệnh (命令) | 焼き直せ |
Ý chí (意向) | 焼き直そう |
Cấm chỉ(禁止) | 焼き直すな |
焼き直す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼き直す
直焼き じかやき ちょくやき
sự nướng trực tiếp trên lửa; món nướng trực tiếp trên lửa
焼き直し やきなおし
sự nướng lại, sự nướng lần nữa; sự phỏng theo, sự xào lại (một tác phẩm nào đó)
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
すき焼 すきやき
món thịt bò nướng kiểu Nhật; sukiyaki
すき焼き すきやき スキヤキ
món lẩu Sukiyaki của Nhật
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
焼き やき
nướng
焼き殺す やきころす
giết chết bằng việc đốt cháy