Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ビビンバ ビビンパ ピビンパプ ビビンバップ
bibimbap (Korean rice dish)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石焼き いしやき
nướng bằng đá nóng
石焼鍋 いしやきなべ
nồi đá nung
焼け石 やけいし
đá bị nung nóng
焼き石 やきいし
đá nóng
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng