焼け残る
やけのこる「THIÊU TÀN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Không bị cháy

Bảng chia động từ của 焼け残る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 焼け残る/やけのこるる |
Quá khứ (た) | 焼け残った |
Phủ định (未然) | 焼け残らない |
Lịch sự (丁寧) | 焼け残ります |
te (て) | 焼け残って |
Khả năng (可能) | 焼け残れる |
Thụ động (受身) | 焼け残られる |
Sai khiến (使役) | 焼け残らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 焼け残られる |
Điều kiện (条件) | 焼け残れば |
Mệnh lệnh (命令) | 焼け残れ |
Ý chí (意向) | 焼け残ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 焼け残るな |
焼け残る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼け残る
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
残酷焼 ざんこくやき
live broiling of shellfish
焼ける やける
nướng; rán
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
明け残る あけのこる
mặt trăng và những ngôi sao còn thấy được trên bầu trời lúc bình minh
焼付ける やきつける
nướng; in; nung (ví dụ như đồ gốm)
残る のこる
còn lại; sót lại; còn
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).