焼付ける
やきつける「THIÊU PHÓ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Nướng; in; nung (ví dụ như đồ gốm)
Cháy trong trí nhớ của ai đó; ghim sâu trong trí nhớ

Bảng chia động từ của 焼付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 焼付ける/やきつけるる |
Quá khứ (た) | 焼付けた |
Phủ định (未然) | 焼付けない |
Lịch sự (丁寧) | 焼付けます |
te (て) | 焼付けて |
Khả năng (可能) | 焼付けられる |
Thụ động (受身) | 焼付けられる |
Sai khiến (使役) | 焼付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 焼付けられる |
Điều kiện (条件) | 焼付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 焼付けいろ |
Ý chí (意向) | 焼付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 焼付けるな |
焼付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼付ける
咽喉が焼付く のどがやきつく
rát cổ.
焼付け やきつけ
sự in, nghề ấn loát
焼け付く やけつく
cháy và dính vào nhau
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
付焼 つけやき
nướng với nước tương
焼き付ける やきつける
In trên kim loại đã được nung nóng
焼き付け やきつけ
đưa vào nung nóng; tráng men; nung men (gốm); rửa ảnh; tráng ảnh
付け焼刃 つけやきば
sự chuẩn bị vội vàng, hấp tấp để đối phó tức thời