焼っ腹
やけっぱら「THIÊU PHÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tuyệt vọng

Bảng chia động từ của 焼っ腹
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 焼っ腹する/やけっぱらする |
Quá khứ (た) | 焼っ腹した |
Phủ định (未然) | 焼っ腹しない |
Lịch sự (丁寧) | 焼っ腹します |
te (て) | 焼っ腹して |
Khả năng (可能) | 焼っ腹できる |
Thụ động (受身) | 焼っ腹される |
Sai khiến (使役) | 焼っ腹させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 焼っ腹すられる |
Điều kiện (条件) | 焼っ腹すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 焼っ腹しろ |
Ý chí (意向) | 焼っ腹しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 焼っ腹するな |
焼っ腹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼っ腹
焼け腹 やけばら
desperation, despair
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
中っ腹 ちゅうっぱら ちゅっぱら
Sự giận dữ; sự nổi xung.
下っ腹 したっぱら くだっはら
bụng dưới, dạ dưới, phần dưới của bụng
横っ腹 よこっぱら
đứng bên; cạnh bên
太っ腹 ふとっぱら
rộng rãi; hào phóng; hào hiệp
向かっ腹 むかっはら
chọc tức; cảm xúc mạnh mẽ
すきっ腹 すきっぱら
dạ dày trống rỗng, đói