Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹中 ふくちゅう
bên trong một; ở (tại) trái tim
中腹 ちゅうふく
lưng chừng núi, giữa núi
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中腹に ちゅうふくに
Nửa đường (leo lên núi).
腹の中 はらのなか はらのうち
trong bụng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa