Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中腹 ちゅうふく
lưng chừng núi, giữa núi
腹中 ふくちゅう
bên trong một; ở (tại) trái tim
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
腹の中 はらのなか はらのうち
trong bụng
中腹に ちゅうふくに
Nửa đường (leo lên núi).
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.