Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 焼ぶ
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
かぶと焼き かぶとやき
món đầu cá nướng
ずぶ焼き入れ ずぶやきいれ
immersion quenching (hardening by dropping heated metal into water or oil)
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị
ホイル焼 ホイルしょう
Nướng trong giấy bạc.
蛸焼 たこしょう
những bánh bột bạch tuộc
món Sukiyaki
焼毀 しょうき
đốt cháy