焼増し
やきまし「THIÊU TĂNG」
Sự in lại bức ảnh

焼増し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 焼増し
焼き増し やきまし
sự in lại bức ảnh; sự rửa in thêm ảnh
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
増し まし マシ
hơn; thêm; gia tăng
増やし ふやし
sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm
割増し わりまし
tiền trả thêm; tiền thưởng
値増し ねまし
sự tăng giá.
倍増し ばいまし ばいぞうし
gấp đôi
日増し ひまし
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà