Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 焼夷剤
焼夷弾 しょういだん
đạn lửa.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
焼取り剤 やきとりざい
chất làm sạch bề mặt bằng nhiệt
夷 えびす い
Người man di.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
焼付防止剤 やきつけぼうしざい
chất chống dính cháy
焼付防止剤 やきつけぼうしざい
chất chống cháy