Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
ぎたーをひく ギターを弾く
đánh đàn
夷 えびす い
Người man di.
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
夷草 えびすぐさ エビスグサ
thảo quyết minh