Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 焼山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山焼け やまやけ
đám cháy trên rừng núi; đốt rẫy
山焼き やまやき
đốt (nương rẫy) trên núi
焼け山 やけやま
đốt cháy núi; núi lửa im lìm
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
焼き餅焼き やきもちやき
người hay ghen tuông; người hay ghen tị